fatigue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fatigue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatigue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatigue.

Từ điển Anh Việt

  • fatigue

    /fə'ti:g/

    * danh từ

    sự mệt mỏi, sự mệt nhọc

    (kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại)

    công việc mệt nhọc, công việc lao khổ

    (quân sự) (như) fatigue-duty

    (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần áo lao động

    * ngoại động từ

    làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc

    (kỹ thuật) làm cho (kim loại) bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng

  • fatigue

    (vật lí) sự mỏi (kim loại)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fatigue

    * kỹ thuật

    bị mỏi

    độ bền mỏi

    độ mỏi

    mỏi

    sự mỏi

    giao thông & vận tải:

    hiện tượng mỏi

    y học:

    mệt

    xây dựng:

    tính mỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fatigue

    temporary loss of strength and energy resulting from hard physical or mental work

    he was hospitalized for extreme fatigue

    growing fatigue was apparent from the decline in the execution of their athletic skills

    weariness overcame her after twelve hours and she fell asleep

    Synonyms: weariness, tiredness

    used of materials (especially metals) in a weakened state caused by long stress

    metal fatigue

    (always used with a modifier) boredom resulting from overexposure to something

    he was suffering from museum fatigue

    after watching TV with her husband she had a bad case of football fatigue

    the American public is experiencing scandal fatigue

    political fatigue

    Similar:

    fatigue duty: labor of a nonmilitary kind done by soldiers (cleaning or digging or draining or so on)

    the soldiers were put on fatigue to teach them a lesson

    they were assigned to kitchen fatigues

    tire: lose interest or become bored with something or somebody

    I'm so tired of your mother and her complaints about my food

    Synonyms: pall, weary, jade

    tire: exhaust or get tired through overuse or great strain or stress

    We wore ourselves out on this hike

    Synonyms: wear upon, tire out, wear, weary, jade, wear out, outwear, wear down, fag out, fag

    Antonyms: refresh