fatigue fracture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fatigue fracture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatigue fracture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatigue fracture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fatigue fracture

    * kỹ thuật

    đọ bền mỏi

    sự gãy dần dần

    sự gãy do mỏi

    sự phá hỏng mỏi

    vết nứt mỏi

    điện lạnh:

    sự gãy mỏi

    hóa học & vật liệu:

    vết nứt do mỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fatigue fracture

    fracture resulting from excessive activity rather than a specific injury

    Synonyms: stress fracture