fatigue fracture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fatigue fracture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatigue fracture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatigue fracture.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fatigue fracture
* kỹ thuật
đọ bền mỏi
sự gãy dần dần
sự gãy do mỏi
sự phá hỏng mỏi
vết nứt mỏi
điện lạnh:
sự gãy mỏi
hóa học & vật liệu:
vết nứt do mỏi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fatigue fracture
fracture resulting from excessive activity rather than a specific injury
Synonyms: stress fracture
Từ liên quan
- fatigue
- fatigued
- fatigues
- fatigueless
- fatigue duty
- fatigue life
- fatigue test
- fatigue wear
- fatigue-duty
- fatigue crack
- fatigue curve
- fatigue limit
- fatigue party
- fatigue point
- fatigue range
- fatigue ratio
- fatigue spasm
- fatigue study
- fatigue value
- fatigue-dress
- fatigue-party
- fatiguelessly
- fatigue factor
- fatigue impact
- fatigue stress
- fatigue clothes
- fatigue failure
- fatigue loading
- fatigue nucleus
- fatigue rupture
- fatigue testing
- fatigue analysis
- fatigue behavior
- fatigue cracking
- fatigue fracture
- fatigue of metal
- fatigue specimen
- fatigue strength
- fatigue allowance
- fatigue behaviour
- fatigue bend test
- fatigue hardening
- fatigue nystagmus
- fatigue of metals
- fatigue softening
- fatigue durability
- fatigue inspection
- fatigue properties
- fatigue resistance
- fatigue limit stage