fatigue testing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fatigue testing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatigue testing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatigue testing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fatigue testing

    * kỹ thuật

    sự thí nghiệm mỏi

    xây dựng:

    thí nghiệm về mỏi