fatigue clothes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fatigue clothes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatigue clothes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatigue clothes.

Từ điển Anh Việt

  • fatigue clothes

    /fə'ti:g'klouðz/ (fatigue-dress) /fə'ti:gdres/

    dress) /fə'ti:gdres/

    * danh từ số nhiều

    (quân sự) quần áo lao động