fatigued nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fatigued nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatigued giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatigued.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fatigued
Similar:
tire: lose interest or become bored with something or somebody
I'm so tired of your mother and her complaints about my food
Synonyms: pall, weary, fatigue, jade
tire: exhaust or get tired through overuse or great strain or stress
We wore ourselves out on this hike
Synonyms: wear upon, tire out, wear, weary, jade, wear out, outwear, wear down, fag out, fag, fatigue
Antonyms: refresh
exhausted: drained of energy or effectiveness; extremely tired; completely exhausted
the day's shopping left her exhausted
he went to bed dog-tired
was fagged and sweaty
the trembling of his played out limbs
felt completely washed-out
only worn-out horses and cattle
you look worn out
Synonyms: dog-tired, fagged, played out, spent, washed-out, worn-out, worn out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).