fag out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fag out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fag out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fag out.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fag
- fagin
- fagot
- fagus
- fagged
- fagger
- faggot
- fag end
- fag out
- fag-end
- fagales
- faggery
- fagaceae
- fagoting
- faggot up
- faggoting
- fagopyrum
- fag (g) ot
- fagopyrism
- faggot wood
- faggot steel
- fagot stitch
- faggot stitch
- fagus pendula
- fagus purpurea
- faggot sausages
- fagus americana
- fagus sylvatica
- fagus grandifolia
- fagopyrum esculentum
- fagus sylvatica pendula
- fagus sylvatica purpurea
- fagus sylvatica atropunicea