outwear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outwear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outwear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outwear.
Từ điển Anh Việt
outwear
/aut'weə/
* ngoại động từ outwore, outworn
bền hơn, dùng được lâu hơn
dùng cũ, dùng hỏng
làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa
chịu đựng suốt (khoảng thời gian...)