jade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
jade
/dʤeid/
* danh từ
ngọc bích
mùa ngọc bích
* danh từ
ngựa tồi, ngựa già ốm
(đùa cợt) con mụ, con bé
* ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)
bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jade
* kỹ thuật
ngọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jade
a semiprecious gemstone that takes a high polish; is usually green but sometimes whitish; consists of jadeite or nephrite
Synonyms: jadestone
of something having the color of jade; especially varying from bluish green to yellowish green
Synonyms: jade-green
Similar:
adulteress: a woman adulterer
Synonyms: fornicatress, hussy, loose woman, slut, strumpet, trollop
jade green: a light green color varying from bluish green to yellowish green
hack: an old or over-worked horse
tire: lose interest or become bored with something or somebody
I'm so tired of your mother and her complaints about my food
Synonyms: pall, weary, fatigue
tire: exhaust or get tired through overuse or great strain or stress
We wore ourselves out on this hike
Synonyms: wear upon, tire out, wear, weary, wear out, outwear, wear down, fag out, fag, fatigue
Antonyms: refresh