jade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jade.

Từ điển Anh Việt

  • jade

    /dʤeid/

    * danh từ

    ngọc bích

    mùa ngọc bích

    * danh từ

    ngựa tồi, ngựa già ốm

    (đùa cợt) con mụ, con bé

    * ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)

    bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jade

    * kỹ thuật

    ngọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet