strumpet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strumpet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strumpet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strumpet.
Từ điển Anh Việt
strumpet
/'strʌmpit/
* danh từ
gái điếm, đĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strumpet
Similar:
adulteress: a woman adulterer
Synonyms: fornicatress, hussy, jade, loose woman, slut, trollop