jaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jaded.
Từ điển Anh Việt
jaded
/dʤeid/
* tính từ
mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức
chán ứ, chán ngấy
a jaded appetite: ăn chán ứ không thấy ngon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jaded
exhausted
my father's words had left me jaded and depressed"- William Styron
Synonyms: wearied
dulled by surfeit
the amoral, jaded, bored upper classes
Similar:
tire: lose interest or become bored with something or somebody
I'm so tired of your mother and her complaints about my food
Synonyms: pall, weary, fatigue, jade
tire: exhaust or get tired through overuse or great strain or stress
We wore ourselves out on this hike
Synonyms: wear upon, tire out, wear, weary, jade, wear out, outwear, wear down, fag out, fag, fatigue
Antonyms: refresh