jaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jaded.

Từ điển Anh Việt

  • jaded

    /dʤeid/

    * tính từ

    mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức

    chán ứ, chán ngấy

    a jaded appetite: ăn chán ứ không thấy ngon

Từ điển Anh Anh - Wordnet