wearied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wearied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wearied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wearied.

Từ điển Anh Việt

  • wearied

    /'wiərid/

    * tính từ

    mệt, mệt mỏi, mệt nhọc

    chán, chán ngắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet