jadestone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jadestone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jadestone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jadestone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jadestone

    Similar:

    jade: a semiprecious gemstone that takes a high polish; is usually green but sometimes whitish; consists of jadeite or nephrite

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).