jade vine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jade vine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jade vine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jade vine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jade vine
vigorous Philippine evergreen twining liana; grown for spectacular festoons of green flowers that resemble lobster claws
Synonyms: emerald creeper, Strongylodon macrobotrys
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).