fagot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fagot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fagot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fagot.
Từ điển Anh Việt
fagot
/'fægət/ (fag) /fæg/
* danh từ
bó củi
bó que sắt, bó thanh thép
món gan bỏ lò
* động từ
bó thành bó
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fagot
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
bó thành bó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fagot
offensive term for an openly homosexual man
Synonyms: faggot, fag, fairy, nance, pansy, queen, queer, poof, poove, pouf
a bundle of sticks and branches bound together
Synonyms: faggot
Similar:
faggot: ornament or join (fabric) by faggot stitch
He fagotted the blouse for his wife
faggot: fasten together rods of iron in order to heat or weld them
faggot: bind or tie up in or as if in a faggot
faggot up the sticks
Synonyms: faggot up