fagger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fagger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fagger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fagger.

Từ điển Anh Việt

  • fagger

    * danh từ

    người nô dịch kẻ khác

    người lao động khổ cực