fag (g) ot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fag (g) ot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fag (g) ot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fag (g) ot.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fag (g) ot
* kỹ thuật
bó cành cây
Từ liên quan
- fag
- fagin
- fagot
- fagus
- fagged
- fagger
- faggot
- fag end
- fag out
- fag-end
- fagales
- faggery
- fagaceae
- fagoting
- faggot up
- faggoting
- fagopyrum
- fag (g) ot
- fagopyrism
- faggot wood
- faggot steel
- fagot stitch
- faggot stitch
- fagus pendula
- fagus purpurea
- faggot sausages
- fagus americana
- fagus sylvatica
- fagus grandifolia
- fagopyrum esculentum
- fagus sylvatica pendula
- fagus sylvatica purpurea
- fagus sylvatica atropunicea