dog-tired nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dog-tired nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dog-tired giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dog-tired.
Từ điển Anh Việt
dog-tired
/'dɔg'taiəd/ (dog-weary) /'dɔg'wiəri/
weary)
/'dɔg'wiəri/
* tính từ
mệt lử, mệt rã rời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dog-tired
Similar:
exhausted: drained of energy or effectiveness; extremely tired; completely exhausted
the day's shopping left her exhausted
he went to bed dog-tired
was fagged and sweaty
the trembling of his played out limbs
felt completely washed-out
only worn-out horses and cattle
you look worn out
Synonyms: fagged, fatigued, played out, spent, washed-out, worn-out, worn out