played out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
played out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm played out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của played out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
played out
worn out
a played out deck of cards
Similar:
exhausted: drained of energy or effectiveness; extremely tired; completely exhausted
the day's shopping left her exhausted
he went to bed dog-tired
was fagged and sweaty
the trembling of his played out limbs
felt completely washed-out
only worn-out horses and cattle
you look worn out
Synonyms: dog-tired, fagged, fatigued, spent, washed-out, worn-out, worn out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).