played-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
played-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm played-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của played-out.
Từ điển Anh Việt
played-out
/'pleid'aut/
* tính từ
mòn xơ ra
mệt lử, mệt phờ ra