fatigue duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fatigue duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatigue duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatigue duty.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fatigue duty
labor of a nonmilitary kind done by soldiers (cleaning or digging or draining or so on)
the soldiers were put on fatigue to teach them a lesson
they were assigned to kitchen fatigues
Synonyms: fatigue
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fatigue
- fatigued
- fatigues
- fatigueless
- fatigue duty
- fatigue life
- fatigue test
- fatigue wear
- fatigue-duty
- fatigue crack
- fatigue curve
- fatigue limit
- fatigue party
- fatigue point
- fatigue range
- fatigue ratio
- fatigue spasm
- fatigue study
- fatigue value
- fatigue-dress
- fatigue-party
- fatiguelessly
- fatigue factor
- fatigue impact
- fatigue stress
- fatigue clothes
- fatigue failure
- fatigue loading
- fatigue nucleus
- fatigue rupture
- fatigue testing
- fatigue analysis
- fatigue behavior
- fatigue cracking
- fatigue fracture
- fatigue of metal
- fatigue specimen
- fatigue strength
- fatigue allowance
- fatigue behaviour
- fatigue bend test
- fatigue hardening
- fatigue nystagmus
- fatigue of metals
- fatigue softening
- fatigue durability
- fatigue inspection
- fatigue properties
- fatigue resistance
- fatigue limit stage