fatigue duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fatigue duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatigue duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatigue duty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fatigue duty

    labor of a nonmilitary kind done by soldiers (cleaning or digging or draining or so on)

    the soldiers were put on fatigue to teach them a lesson

    they were assigned to kitchen fatigues

    Synonyms: fatigue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).