fatigue nystagmus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fatigue nystagmus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatigue nystagmus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatigue nystagmus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fatigue nystagmus

    * kỹ thuật

    y học:

    rung giãn nhãn cầu mệt mỏi