fatigue of metal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fatigue of metal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatigue of metal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatigue of metal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fatigue of metal

    * kỹ thuật

    sự mỏi của kim loại