fatigue point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fatigue point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatigue point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatigue point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fatigue point

    * kỹ thuật

    giới hạn mỏi

    xây dựng:

    điểm mỏi