fatigue study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fatigue study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatigue study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatigue study.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fatigue study

    * kinh tế

    nghiên cứu mệt mỏi