fatigue allowance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fatigue allowance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatigue allowance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatigue allowance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fatigue allowance

    * kinh tế

    lượng cực nhọc cho phép

    mức chịu được mệt mỏi

    * kỹ thuật

    độ dừng phục hồi

    đọ dừng thư giãn

    độ mỏi cho phép

    sự bù mệt mỏi