fatigue stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fatigue stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatigue stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatigue stress.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fatigue stress

    * kỹ thuật

    ứng suất mỏi