stress fracture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stress fracture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stress fracture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stress fracture.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stress fracture
Similar:
fatigue fracture: fracture resulting from excessive activity rather than a specific injury
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stress
- stressed
- stressor
- stressful
- stressing
- stressless
- stress jump
- stress loss
- stress mark
- stress test
- stress unit
- stress check
- stress crack
- stress cycle
- stress field
- stress limit
- stress range
- stress ratio
- stress sheet
- stress space
- stress state
- stress-verse
- stress circle
- stress raiser
- stress record
- stress relief
- stress tensor
- stressed skin
- stressed zone
- stressing bed
- stress diagram
- stress ellipse
- stress pattern
- stress rupture
- stress surface
- stress tension
- stressed state
- stress analysis
- stress deviator
- stress fracture
- stress function
- stress recorder
- stressed collar
- stress component
- stress corrosion
- stress ellipsoid
- stress expansion
- stress increment
- stress interview
- stress reduction