stress fracture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stress fracture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stress fracture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stress fracture.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stress fracture

    Similar:

    fatigue fracture: fracture resulting from excessive activity rather than a specific injury

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).