stress record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stress record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stress record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stress record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stress record

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy ghi ứng suất