stress ellipsoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stress ellipsoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stress ellipsoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stress ellipsoid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stress ellipsoid

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    eliípoit ứng suất

    xây dựng:

    elipxôit ứng suất