stress check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stress check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stress check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stress check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stress check

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự kiểm tra ứng suất