stress space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stress space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stress space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stress space.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stress space
* kỹ thuật
xây dựng:
không gian ứng suất
Từ liên quan
- stress
- stressed
- stressor
- stressful
- stressing
- stressless
- stress jump
- stress loss
- stress mark
- stress test
- stress unit
- stress check
- stress crack
- stress cycle
- stress field
- stress limit
- stress range
- stress ratio
- stress sheet
- stress space
- stress state
- stress-verse
- stress circle
- stress raiser
- stress record
- stress relief
- stress tensor
- stressed skin
- stressed zone
- stressing bed
- stress diagram
- stress ellipse
- stress pattern
- stress rupture
- stress surface
- stress tension
- stressed state
- stress analysis
- stress deviator
- stress fracture
- stress function
- stress recorder
- stressed collar
- stress component
- stress corrosion
- stress ellipsoid
- stress expansion
- stress increment
- stress interview
- stress reduction