stress circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stress circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stress circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stress circle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stress circle

    * kỹ thuật

    vòng tròn ứng suất

    xây dựng:

    vòng ứng suất