weariness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weariness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weariness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weariness.

Từ điển Anh Việt

  • weariness

    /'weiərinis/

    * tính từ

    sự mệt mỏi, sự mệt nhọc

    the weariness of the brain: sự mệt óc

    sự chán ngắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weariness

    Similar:

    fatigue: temporary loss of strength and energy resulting from hard physical or mental work

    he was hospitalized for extreme fatigue

    growing fatigue was apparent from the decline in the execution of their athletic skills

    weariness overcame her after twelve hours and she fell asleep

    Synonyms: tiredness