snow chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snow chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snow chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snow chain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snow chain

    Similar:

    tire chain: chain attached to wheels to increase traction on ice or snow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).