snowdrop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snowdrop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snowdrop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snowdrop.

Từ điển Anh Việt

  • snowdrop

    /'snoudrɔp/

    * danh từ

    (thực vật học) hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết (họ thuỷ tiên)

    cây bạch đầu ông

Từ điển Anh Anh - Wordnet