snowdrop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snowdrop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snowdrop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snowdrop.
Từ điển Anh Việt
snowdrop
/'snoudrɔp/
* danh từ
(thực vật học) hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết (họ thuỷ tiên)
cây bạch đầu ông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snowdrop
Similar:
wood anemone: common anemone of eastern North America with solitary pink-tinged white flowers
Synonyms: Anemone quinquefolia