snow tire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snow tire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snow tire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snow tire.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
snow tire
* kỹ thuật
ô tô:
lốp cản tuyết
lốp chạy tuyết
lốp xe đi tuyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snow tire
an automobile pneumatic tire with deep tread to give traction in snow
Từ liên quan
- snow
- snowy
- snowcap
- snowily
- snowman
- snowmen
- snow gum
- snow gun
- snow ice
- snow job
- snow man
- snow pea
- snow-cap
- snow-ice
- snow-owl
- snowball
- snowbank
- snowbell
- snowbird
- snowdrop
- snowfall
- snowless
- snowplow
- snowshed
- snowshoe
- snowsuit
- snow bank
- snow belt
- snow fall
- snow lily
- snow line
- snow load
- snow mist
- snow road
- snow slip
- snow tire
- snow tyre
- snow wing
- snow-bear
- snow-bird
- snow-clad
- snow-fall
- snow-line
- snow-plow
- snow-shed
- snow-shoe
- snow-slip
- snow-tyre
- snowberry
- snowboard