snow tire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snow tire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snow tire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snow tire.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • snow tire

    * kỹ thuật

    ô tô:

    lốp cản tuyết

    lốp chạy tuyết

    lốp xe đi tuyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snow tire

    an automobile pneumatic tire with deep tread to give traction in snow