snowball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snowball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snowball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snowball.

Từ điển Anh Việt

  • snowball

    /'snoubɔ:l/

    * danh từ

    hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)

    bánh putđinh táo

    * động từ

    ném (nhau) bằng hòn tuyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snowball

    plant having heads of fragrant white trumpet-shaped flowers; grows in sandy arid regions

    Synonyms: sweet sand verbena, Abronia elliptica

    ball of ice cream covered with coconut and usually chocolate sauce

    ball of crushed ice with fruit syrup

    snow pressed into a ball for throwing (playfully)

    increase or accumulate at a rapidly accelerating rate

    throw snowballs at