snowbird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snowbird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snowbird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snowbird.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snowbird
Similar:
fieldfare: medium-sized Eurasian thrush seen chiefly in winter
Synonyms: Turdus pilaris
snow bunting: white Arctic bunting
Synonyms: snowflake, Plectrophenax nivalis
junco: small North American finch seen chiefly in winter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).