snowflake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snowflake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snowflake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snowflake.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snowflake
a crystal of snow
Synonyms: flake
Similar:
snow bunting: white Arctic bunting
Synonyms: snowbird, Plectrophenax nivalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).