snow bunting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snow bunting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snow bunting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snow bunting.
Từ điển Anh Việt
snow bunting
/'snoubə:d/ (snow_bunting) /'snoubʌntiɳ/
* danh từ
(động vật học) chim sẻ tuyết
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snow bunting
white Arctic bunting
Synonyms: snowbird, snowflake, Plectrophenax nivalis
Từ liên quan
- snow
- snowy
- snowcap
- snowily
- snowman
- snowmen
- snow gum
- snow gun
- snow ice
- snow job
- snow man
- snow pea
- snow-cap
- snow-ice
- snow-owl
- snowball
- snowbank
- snowbell
- snowbird
- snowdrop
- snowfall
- snowless
- snowplow
- snowshed
- snowshoe
- snowsuit
- snow bank
- snow belt
- snow fall
- snow lily
- snow line
- snow load
- snow mist
- snow road
- snow slip
- snow tire
- snow tyre
- snow wing
- snow-bear
- snow-bird
- snow-clad
- snow-fall
- snow-line
- snow-plow
- snow-shed
- snow-shoe
- snow-slip
- snow-tyre
- snowberry
- snowboard