snowshoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snowshoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snowshoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snowshoe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snowshoe

    a device to help you walk on deep snow; a lightweight frame shaped like a racquet is strengthened with cross pieces and contains a network of thongs; one is worn on each foot

    travel on snowshoes

    After a heavy snowfall, we have to snowshoe to the grocery store

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).