snow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
snow
/snou/
* danh từ
(hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)
tuyết
(số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi
vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc
(từ lóng) chất côcain
* nội động từ
tuyết rơi
it snow s: tuyết rơi
rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết
* ngoại động từ
làm cho bạc như tuyết
the years have snowed his hair: năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết
làm nghẽn lại vì tuyết
to be snowed up (in): nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)
to snow under
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)
dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
snow
* kinh tế
tuyết
* kỹ thuật
nhiễu tuyết
méo bụi tuyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snow
precipitation falling from clouds in the form of ice crystals
Synonyms: snowfall
a layer of snowflakes (white crystals of frozen water) covering the ground
English writer of novels about moral dilemmas in academe (1905-1980)
Synonyms: C. P. Snow, Charles Percy Snow, Baron Snow of Leicester
fall as snow
It was snowing all night
Similar:
coke: street names for cocaine
Synonyms: blow, nose candy, C
bamboozle: conceal one's true motives from especially by elaborately feigning good intentions so as to gain an end
He bamboozled his professors into thinking that he knew the subject well
Synonyms: hoodwink, pull the wool over someone's eyes, lead by the nose, play false
- snow
- snowy
- snowcap
- snowily
- snowman
- snowmen
- snow gum
- snow gun
- snow ice
- snow job
- snow man
- snow pea
- snow-cap
- snow-ice
- snow-owl
- snowball
- snowbank
- snowbell
- snowbird
- snowdrop
- snowfall
- snowless
- snowplow
- snowshed
- snowshoe
- snowsuit
- snow bank
- snow belt
- snow fall
- snow lily
- snow line
- snow load
- snow mist
- snow road
- snow slip
- snow tire
- snow tyre
- snow wing
- snow-bear
- snow-bird
- snow-clad
- snow-fall
- snow-line
- snow-plow
- snow-shed
- snow-shoe
- snow-slip
- snow-tyre
- snowberry
- snowboard