snow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snow.

Từ điển Anh Việt

  • snow

    /snou/

    * danh từ

    (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)

    tuyết

    (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi

    vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc

    (từ lóng) chất côcain

    * nội động từ

    tuyết rơi

    it snow s: tuyết rơi

    rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết

    * ngoại động từ

    làm cho bạc như tuyết

    the years have snowed his hair: năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết

    làm nghẽn lại vì tuyết

    to be snowed up (in): nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)

    to snow under

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)

    dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • snow

    * kinh tế

    tuyết

    * kỹ thuật

    nhiễu tuyết

    méo bụi tuyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet