hoodwink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoodwink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoodwink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoodwink.

Từ điển Anh Việt

  • hoodwink

    /'hudwiɳk/

    * ngoại động từ

    lừa đối, lừa bịp

    bịt mắt, băng mắt lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet