hoodwink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoodwink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoodwink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoodwink.
Từ điển Anh Việt
hoodwink
/'hudwiɳk/
* ngoại động từ
lừa đối, lừa bịp
bịt mắt, băng mắt lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hoodwink
Similar:
juggle: influence by slyness
Synonyms: beguile
bamboozle: conceal one's true motives from especially by elaborately feigning good intentions so as to gain an end
He bamboozled his professors into thinking that he knew the subject well
Synonyms: snow, pull the wool over someone's eyes, lead by the nose, play false