bamboozle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bamboozle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bamboozle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bamboozle.

Từ điển Anh Việt

  • bamboozle

    /bæm'bu:zl/

    * ngoại động từ

    (từ lóng) bịp, lừa bịp

    to bamboozle someone into doing something: lừa ai làm việc gì

    to bamboozle someone out of something: đánh lừa ai lấy cái gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet