play false nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
play false nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm play false giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của play false.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
play false
Similar:
bamboozle: conceal one's true motives from especially by elaborately feigning good intentions so as to gain an end
He bamboozled his professors into thinking that he knew the subject well
Synonyms: snow, hoodwink, pull the wool over someone's eyes, lead by the nose
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- play
- played
- player
- play up
- playact
- playbox
- playboy
- playday
- playful
- playing
- playlet
- playoff
- playout
- playpen
- play off
- play out
- play-act
- play-box
- play-boy
- play-day
- play-let
- play-off
- play-pen
- playable
- playback
- playbill
- playbook
- playgame
- playgoer
- playlist
- playmate
- playroom
- playsuit
- playtime
- play back
- play down
- play list
- play room
- play-back
- play-debt
- play-girl
- play-room
- playactor
- playfield
- playfully
- playgoing
- playgroup
- playhouse
- playmaker
- plaything