playable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

playable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playable.

Từ điển Anh Việt

  • playable

    /'pleiəbl/

    * tính từ

    có thể chơi được (sân bóng...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • playable

    capable of or suitable for being played or played on

    a playable lie in golf

    the baseball fan reached out and caught a foul that was judged playable

    the ball field was playable

    harpsichord music is readily playable"- P.H.Lang

    Antonyms: unplayable