playable at sight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
playable at sight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playable at sight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playable at sight.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
playable at sight
* kinh tế
trả ngày khi trình phiếu