unplayable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unplayable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unplayable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unplayable.

Từ điển Anh Việt

  • unplayable

    /'ʌn'pleiəbl/

    * tính từ

    không thể chơi được (sân bóng...)

    không thể đánh được (ván bài...)

    không thể diễn được (vở kịch)

    không chơi được (bản nhạc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unplayable

    not capable of or suitable for being played or played on

    the golf ball was in an unplayable lie

    the field was unplayable

    some music seems almost unplayable

    Antonyms: playable