snow man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snow man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snow man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snow man.
Từ điển Anh Việt
snow man
/'snou'mæn/
* danh từ
người tuyết (trẻ con dựng lên để chơi)
Từ liên quan
- snow
- snowy
- snowcap
- snowily
- snowman
- snowmen
- snow gum
- snow gun
- snow ice
- snow job
- snow man
- snow pea
- snow-cap
- snow-ice
- snow-owl
- snowball
- snowbank
- snowbell
- snowbird
- snowdrop
- snowfall
- snowless
- snowplow
- snowshed
- snowshoe
- snowsuit
- snow bank
- snow belt
- snow fall
- snow lily
- snow line
- snow load
- snow mist
- snow road
- snow slip
- snow tire
- snow tyre
- snow wing
- snow-bear
- snow-bird
- snow-clad
- snow-fall
- snow-line
- snow-plow
- snow-shed
- snow-shoe
- snow-slip
- snow-tyre
- snowberry
- snowboard