snowplow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snowplow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snowplow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snowplow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • snowplow

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    xe gạt tuyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snowplow

    a vehicle used to push snow from roads

    Synonyms: snowplough